Xin chú ý!
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
1/30/2011
Xin các bạn chú ý ! hiện nay lớp TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG học vào sáng thứ 2 lớp mình ko đc mở, các bạn chớ lo lắng, có gì đợi qua tết có lịch đăng kí lại, có gi thắc mắc các bạn liên hệ với bí thư hoặc lớp trưởng. Xin chúc các bạn ăn tết vui vẻ!
Tổ chức tiệc tất niên của lớp :)
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
1/17/2011
Vậy là lại sắp sang 1 năm mới....già thêm 1 tuổi mới...ế thêm 1 năm nữa...
Kết quả Thực hành cắt gọt[ca 4].
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
1/13/2011
Học phần: Thực hành cắt gọt-ca 4-.
Khoa : TT cơ khí Năm học : 2010-2011
Lịch Thi Học kì 3
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
1/06/2011
1 | 10010904021106 | Giáo dục thể chất | 14:10 | 21/12/2010 | 3 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 3 |
2 | 10010804121101 | KT điện tử | 7:30 | 5/1/2011 | 4 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 4 |
3 | 10010704201101 | Kỹ thuật nhiệt | 10:00 | 12/1/2011 | 4 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 4 |
4 | 10010104631101 | Nguyên lý-chi tiết máy | 7:30 | 6/1/2011 | 5 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 5 |
5 | 10010804251101 | Thiết kế mạch điện tử | 7:30 | 18/1/2011 | 3 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 3 |
6 | 10010204241101 | Thuỷ lực đại cương | 19:00 | 10/1/2011 | 2 | CĐT 1 | Khu A_PM Tầng 9_A10 | Thứ 2 |
7 | 10011304531105s | Tiếng Anh 3 | 7:00 | 23/1/2011 | 1 | CĐT 1 | Khu A | Chủ nhật |
8 | 10011304531106s | Tiếng Anh 3 | 7:00 | 23/1/2011 | 1 | CĐT 1 | Khu A | Chủ nhật |
9 | 10011204061106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10:00 | 19/1/2011 | 4 | CĐT 1 | Khu A | Thứ 4 |
danh sách lớp CDT 1 -k 11
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
1/04/2011
STT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Quê quán | địa chỉ e mail | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1131020091 | Nguyễn Ngọc | Anh | 18/12/91 | Tỉnh Sơn La | ||
2 | 1131020030 | Văn Ngọc | Anh | 03/10/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
3 | 1131020034 | Trần Minh | Công | 28/12/91 | TP Hà Nội | ||
4 | 1131020072 | Đào Văn | Cường | 04/05/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
5 | 1131020029 | Phạm Quí | Cường | 16/10/90 | TP Hà Nội | ||
6 | 1131020004 | Nguyễn Quốc | Đạt | 24/12/90 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
7 | 1131020043 | Trần Tiến | Đạt | 23/03/90 | Tỉnh Nam Định | ||
8 | 1131020053 | Trần Tiến | Đạt | 03/07/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
9 | 1131020182 | Trần Văn | Định | 15/03/90 | Tỉnh Nam Định | ||
10 | 1131020002 | Nguyễn Văn | Dư | 22/02/90 | Tỉnh Hải Dương | ||
11 | 1131020049 | Đậu Anh | Đức | 20/03/90 | Tỉnh Hà Tĩnh | ||
12 | 1131020058 | Vũ Văn | Đức | 17/01/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
13 | 1131020064 | Nguyễn Xuân | Dương | 28/10/91 | TP Hà Nội | ||
14 | 1131020038 | Đặng Văn | Hải | 03/04/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
15 | 1131020061 | Phạm Văn | Hải | 04/01/91 | TP Hà Nội | ||
16 | 1131020187 | Đồng Văn | Hành | 19/07/90 | Tỉnh Bắc Giang | ||
17 | 1131020037 | Chu Minh | Hậu | 08/11/91 | TP Hà Nội | ||
18 | 1131020080 | Nguyễn Đức | Hiệp | 15/07/91 | Tỉnh Hà Nam | ||
19 | 1131020077 | Đào Trung | Hiếu | 08/04/91 | Tỉnh Bắc Giang | ||
20 | 1131020036 | Trần Văn | Hiệu | 26/06/91 | Tỉnh Nam Định | ||
21 | 1131020078 | Vũ Quang | Hiệu | 01/12/90 | Tỉnh Hà Nam | ||
22 | 1131020183 | Cao Văn | Hoan | 15/11/91 | Tỉnh Nam Định | ||
23 | 1131020025 | Hoàng Văn | Hoan | 02/06/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
24 | 1131020070 | Nguyễn Văn | Hội | 07/05/90 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
25 | 1131020054 | Hà Mạnh | Hùng | 27/07/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
26 | 1131020006 | Lý Mạnh | Hùng | 30/08/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
27 | 1131020021 | Mai Văn | Hùng | 05/01/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
28 | 1131020076 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 19/11/91 | Tỉnh Hưng Yên | ||
29 | 1131020081 | Trịnh Ngọc | Hùng | 15/02/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
30 | 1131020090 | Bùi Quang | Hưng | 08/03/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
31 | 1131020048 | Đỗ Văn | Khải | 17/03/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
32 | 1131020065 | Nguyễn Đình | Khiêm | 03/11/90 | TP Hà Nội | ||
33 | 1131020062 | Phạm | Kiên | 04/12/90 | Tỉnh Phú Thọ | ||
34 | 1131020087 | Nguyễn Tùng | Lâm | 08/07/90 | Tỉnh Bắc Giang | ||
35 | 1131020024 | Nguyễn Văn | Linh | 11/10/87 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
36 | 1131020005 | Trịnh Ngọc | Linh | 05/05/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
37 | 1131020066 | Nguyễn Văn | Lộc | 25/02/91 | Tỉnh Nghệ An | ||
38 | 1131020031 | Trịnh Đình | Lợi | 10/05/91 | Tỉnh Nam Định | ||
39 | 1131020083 | Phan Thế | Long | 14/02/90 | Tỉnh Bắc Giang | ||
40 | 1131020046 | Trần Công | Lý | 11/08/89 | Tỉnh Nghệ An | ||
41 | 1131020012 | Nguyễn Đình | Mạnh | 09/08/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
42 | 1131020020 | Nguyễn Duy | Mạnh | 05/10/90 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
43 | 1131020047 | Phạm Văn | Mạnh | 20/03/91 | TP Hà Nội | ||
44 | 1131020082 | Vũ Tiến | Mạnh | 29/05/91 | Tỉnh Nam Định | ||
45 | 1131020086 | Lê Khắc | Minh | 21/08/90 | TP Hải Phòng | ||
46 | 1131020189 | Mẫn Đình | Mùi | 25/05/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
47 | 1131020023 | Nguyễn Tuấn | Nam | 05/04/90 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
48 | 1131020044 | Phạm Thanh | Nam | 15/12/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
49 | 1131020074 | Vũ Hoàng | Nam | 10/10/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
50 | 1131020057 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 25/10/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
51 | 0341020043 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 22/09/90 | TP Hà Nội | ||
52 | 1131020088 | Phạm Như | Ngọc | 02/05/91 | TP Hà Nội | ||
53 | 1131020040 | Nguyễn Văn | Phú | 02/11/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
54 | 1131020011 | Nguyễn Đăng | Phước | 10/03/89 | Tỉnh Thái Bình | ||
55 | 1131020191 | Phạm Lê | Quang | 05/10/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
56 | 0441020105 | Nguyễn Sỹ | Quảng | 01/05/89 | TP Hà Nội | ||
57 | 1131020041 | Nguyễn Xuân | Quý | 10/02/91 | Tỉnh Nghệ An | ||
58 | 1131020084 | Bùi Quang | Sáng | 17/12/91 | Tỉnh Hưng Yên | ||
59 | 1131020075 | Nguyễn Thị | Sen | 13/02/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
60 | 1131020045 | Nguyễn Hồng | Sơn | 02/02/89 | Tỉnh Phú Thọ | ||
61 | 1131020008 | Trần Thanh | Tam | 14/11/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
62 | 1131020022 | Lê Đức | Tâm | 10/11/91 | Tỉnh Nam Định | ||
63 | 1131020032 | Cao Sỹ | Thà | 06/08/90 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
64 | 1131020016 | Phạm Quang | Thắng | 18/04/90 | Tỉnh Thái Bình | ||
65 | 1131020079 | Trần Văn | Thanh | 15/01/89 | Tỉnh Phú Thọ | ||
66 | 1131020026 | Nguyễn Huy | Thành | 22/09/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
67 | 1131020052 | Nguyễn Quang | Thành | 18/05/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
68 | 1131020185 | Lê Tuấn | Thi | 28/10/90 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
69 | 1131020009 | Hà Sỹ | Thiện | 15/01/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
70 | 1131020039 | Phạm Ngọc | Thiệp | 23/10/91 | Tỉnh Nam Định | ||
71 | 1131020069 | Vũ Xuân | Thịnh | 12/12/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
72 | 1131020186 | Phí Minh | Thông | 15/10/88 | Tỉnh Bắc Giang | ||
73 | 1131020015 | Lê Duy | Tiến | 10/06/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
74 | 1131020017 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 26/06/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
75 | 1131020073 | Trần Văn | Tiến | 13/02/91 | Tỉnh Nam Định | ||
76 | 1131020190 | Lê Đức | Trường | 08/11/91 | Tỉnh Thái Nguyên | ||
77 | 1131020068 | Nguyễn Đức | Trường | 28/11/90 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
78 | 1131020027 | Nguyễn Anh | Tuấn | 14/08/91 | TP Hà Nội | ||
79 | 1131020188 | Nguyễn Văn | Tuần | 10/05/89 | Tỉnh Hải Dương | ||
80 | 1131020051 | Nguyễn Xuân | Tuệ | 04/07/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
81 | 1131020042 | Nguyễn Thanh | Tùng | 05/10/91 | TP Hà Nội | ||
82 | 1131020010 | Nguyễn Văn | Tùng | 03/11/91 | Tỉnh Ninh Bình | ||
83 | 1131020014 | Vũ Văn | Tùng | 22/11/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
84 | 1131020071 | Nguyễn Văn | Việt | 18/01/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
85 | 1131020184 | Nguyễn Văn | Việt | 07/08/91 | Tỉnh Hà Nam | ||
86 | 1131020055 | Trần Văn | Việt | 12/03/87 | Tỉnh Bắc Giang | ||
87 | 1131020063 | Đỗ Văn | Yên | 10/01/87 | Tỉnh Ninh Bình |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)