DANH SÁCH LỚP CĐT 1 -K 11
STT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Quê quán | địa chỉ yahoo! | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1131020091 | Nguyễn Ngọc | Anh | 18/12/91 | Tỉnh Sơn La | dreamlightx | |
2 | 1131020030 | Văn Ngọc | Anh | 03/10/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | prettyboy_031091 | |
3 | 1131020034 | Trần Minh | Công | 28/12/91 | TP Hà Nội | ||
4 | 1131020072 | Đào Văn | Cường | 04/05/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
5 | 1131020029 | Phạm Quí | Cường | 16/10/90 | TP Hà Nội | ||
6 | 1131020004 | Nguyễn Quốc | Đạt | 24/12/90 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
7 | 1131020043 | Trần Tiến | Đạt | 23/03/90 | Tỉnh Nam Định | kute_rapho_9x | |
8 | 1131020053 | Trần Tiến | Đạt | 03/07/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | classicno1 | |
9 | 1131020182 | Trần Văn | Định | 15/03/90 | Tỉnh Nam Định | ||
10 | 1131020002 | Nguyễn Văn | Dư | 22/02/90 | Tỉnh Hải Dương | ||
11 | 1131020049 | Đậu Anh | Đức | 20/03/90 | Tỉnh Hà Tĩnh | ||
12 | 1131020058 | Vũ Văn | Đức | 17/01/91 | Tỉnh Thái Bình | hayden_benanh_yeu | |
13 | 1131020064 | Nguyễn Xuân | Dương | 28/10/91 | TP Hà Nội | black_and_whjte_pro | |
14 | 1131020038 | Đặng Văn | Hải | 03/04/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
15 | 1131020061 | Phạm Văn | Hải | 04/01/91 | TP Hà Nội | ||
16 | 1131020187 | Đồng Văn | Hành | 19/07/90 | Tỉnh Bắc Giang | ||
17 | 1131020037 | Chu Minh | Hậu | 08/11/91 | TP Hà Nội | ||
18 | 1131020080 | Nguyễn Đức | Hiệp | 15/07/91 | Tỉnh Hà Nam | ||
19 | 1131020077 | Đào Trung | Hiếu | 08/04/91 | Tỉnh Bắc Giang | traibacgiangpro | |
20 | 1131020036 | Trần Văn | Hiệu | 26/06/91 | Tỉnh Nam Định | tranhieu_cdt | |
21 | 1131020078 | Vũ Quang | Hiệu | 01/12/90 | Tỉnh Hà Nam | ||
22 | 1131020183 | Cao Văn | Hoan | 15/11/91 | Tỉnh Nam Định | ||
23 | 1131020025 | Hoàng Văn | Hoan | 02/06/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
24 | 1131020070 | Nguyễn Văn | Hội | 07/05/90 | Tỉnh Thanh Hóa | hoimeo_12a12 | |
25 | 1131020054 | Hà Mạnh | Hùng | 27/07/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
26 | 1131020006 | Lý Mạnh | Hùng | 30/08/91 | Tỉnh Phú Thọ | manhhung90_2007 | |
27 | 1131020021 | Mai Văn | Hùng | 05/01/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
28 | 1131020076 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 19/11/91 | Tỉnh Hưng Yên | ||
29 | 1131020081 | Trịnh Ngọc | Hùng | 15/02/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
30 | 1131020090 | Bùi Quang | Hưng | 08/03/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
31 | 1131020048 | Đỗ Văn | Khải | 17/03/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
32 | 1131020065 | Nguyễn Đình | Khiêm | 03/11/90 | TP Hà Nội | ||
33 | 1131020062 | Phạm | Kiên | 04/12/90 | Tỉnh Phú Thọ | phamkien_902009 | |
34 | 1131020087 | Nguyễn Tùng | Lâm | 08/07/90 | Tỉnh Bắc Giang | lamtrung1990 | |
35 | 1131020024 | Nguyễn Văn | Linh | 11/10/87 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
36 | 1131020005 | Trịnh Ngọc | Linh | 05/05/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
37 | 1131020066 | Nguyễn Văn | Lộc | 25/02/91 | Tỉnh Nghệ An | ||
38 | 1131020031 | Trịnh Đình | Lợi | 10/05/91 | Tỉnh Nam Định | ||
39 | 1131020083 | Phan Thế | Long | 14/02/90 | Tỉnh Bắc Giang | ||
40 | 1131020046 | Trần Công | Lý | 11/08/89 | Tỉnh Nghệ An | ||
41 | 1131020012 | Nguyễn Đình | Mạnh | 09/08/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
42 | 1131020020 | Nguyễn Duy | Mạnh | 05/10/90 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
43 | 1131020047 | Phạm Văn | Mạnh | 20/03/91 | TP Hà Nội | ||
44 | 1131020082 | Vũ Tiến | Mạnh | 29/05/91 | Tỉnh Nam Định | ||
45 | 1131020086 | Lê Khắc | Minh | 21/08/90 | TP Hải Phòng | ||
46 | 1131020189 | Mẫn Đình | Mùi | 25/05/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
47 | 1131020023 | Nguyễn Tuấn | Nam | 05/04/90 | Tỉnh Thanh Hóa | nhok_xuthanh | |
49 | 1131020074 | Vũ Hoàng | Nam | 10/10/91 | Tỉnh Phú Thọ | hoangnam_isme | |
50 | 1131020057 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 25/10/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
51 | 0341020043 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 22/09/90 | TP Hà Nội | ||
52 | 1131020088 | Phạm Như | Ngọc | 02/05/91 | TP Hà Nội | ||
53 | 1131020040 | Nguyễn Văn | Phú | 02/11/91 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
54 | 1131020011 | Nguyễn Đăng | Phước | 10/03/89 | Tỉnh Thái Bình | ||
55 | 1131020191 | Phạm Lê | Quang | 05/10/91 | Tỉnh Thanh Hóa | maiyeuminhem_0o | |
56 | 0441020105 | Nguyễn Sỹ | Quảng | 01/05/89 | TP Hà Nội | ||
57 | 1131020041 | Nguyễn Xuân | Quý | 10/02/91 | Tỉnh Nghệ An | ||
58 | 1131020084 | Bùi Quang | Sáng | 17/12/91 | Tỉnh Hưng Yên | ||
59 | 1131020075 | Nguyễn Thị | Sen | 13/02/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
60 | 1131020045 | Nguyễn Hồng | Sơn | 02/02/89 | Tỉnh Phú Thọ | ||
61 | 1131020008 | Trần Thanh | Tam | 14/11/91 | Tỉnh Thái Bình | ||
62 | 1131020022 | Lê Đức | Tâm | 10/11/91 | Tỉnh Nam Định | ||
63 | 1131020032 | Cao Sỹ | Thà | 06/08/90 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
64 | 1131020016 | Phạm Quang | Thắng | 18/04/90 | Tỉnh Thái Bình | giaolonghai1990 | |
65 | 1131020079 | Trần Văn | Thanh | 15/01/89 | Tỉnh Phú Thọ | ||
66 | 1131020026 | Nguyễn Huy | Thành | 22/09/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
67 | 1131020052 | Nguyễn Quang | Thành | 18/05/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
68 | 1131020185 | Lê Tuấn | Thi | 28/10/90 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
69 | 1131020009 | Hà Sỹ | Thiện | 15/01/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
70 | 1131020039 | Phạm Ngọc | Thiệp | 23/10/91 | Tỉnh Nam Định | ||
71 | 1131020069 | Vũ Xuân | Thịnh | 12/12/91 | Tỉnh Hải Dương | ||
72 | 1131020186 | Phí Minh | Thông | 15/10/88 | Tỉnh Bắc Giang | ||
73 | 1131020015 | Lê Duy | Tiến | 10/06/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
74 | 1131020017 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 26/06/91 | Tỉnh Phú Thọ | ||
75 | 1131020073 | Trần Văn | Tiến | 13/02/91 | Tỉnh Nam Định | ||
76 | 1131020190 | Lê Đức | Trường | 08/11/91 | Tỉnh Thái Nguyên | ||
77 | 1131020068 | Nguyễn Đức | Trường | 28/11/90 | Tỉnh Bắc Ninh | nhoemnhieu_friend_love | |
78 | 1131020027 | Nguyễn Anh | Tuấn | 14/08/91 | TP Hà Nội | ||
79 | 1131020188 | Nguyễn Văn | Tuần | 10/05/89 | Tỉnh Hải Dương | ||
80 | 1131020051 | Nguyễn Xuân | Tuệ | 04/07/91 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
81 | 1131020042 | Nguyễn Thanh | Tùng | 05/10/91 | TP Hà Nội | ||
82 | 1131020010 | Nguyễn Văn | Tùng | 03/11/91 | Tỉnh Ninh Bình | ||
83 | 1131020014 | Vũ Văn | Tùng | 22/11/91 | Tỉnh Hải Dương | bidanh_hd | |
84 | 1131020071 | Nguyễn Văn | Việt | 18/01/91 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
85 | 1131020184 | Nguyễn Văn | Việt | 07/08/91 | Tỉnh Hà Nam | ||
86 | 1131020055 | Trần Văn | Việt | 12/03/87 | Tỉnh Bắc Giang | ||
87 | 1131020063 | Đỗ Văn | Yên | 10/01/87 | Tỉnh Ninh Bình |