Hä vµ tªn | §iÓm TBKT | §iÓm thi kÕt thóc häc phÇn | §iÓm häc phÇn (thang ®iÓm 10) | §iÓm häc phÇn (thang ®iÓm ch÷) | Ghi chó | ||
Nguyễn Ngọc | Anh | 3 | 1 | 1.7 | F | ||
Văn Ngọc | Anh | 4.7 | 0 | 1.6 | F | ||
Trần Minh | Công | 3 | 1 | 1.7 | F | ||
Đào Văn | Cường | 6 | 7 | 6.7 | C | ||
Phạm Quí | Cường | 6.3 | 1 | 2.8 | F | ||
Lê Văn | Đãng | 5 | 0 | 1.7 | F | ||
Hồ Viết | Doanh | 3 | 0 | 1.0 | F | ||
Nguyễn Quốc | Đạt | 10 | 0 | 3.3 | F | ||
Trần Tiến | Đạt | 5.7 | 0 | 1.9 | F | ||
Trần Tiến | Đạt | 8 | 0 | 2.7 | F | ||
Trần Văn | Định | 5 | 2 | 3.0 | F | ||
Nguyễn Văn | Dư | 6.3 | 2 | 3.4 | F | ||
Đậu Anh | Đức | 5.7 | 2 | 3.2 | F | ||
Vũ Văn | Đức | 7 | 1 | 3.0 | F | ||
Đoàn | Được | 2.7 | 0 | 0.9 | F | HỌC LẠI | |
Nguyễn Xuân | Dương | 6.8 | 0 | 2.3 | F | ||
Đặng Văn | Hải | 5 | 3 | 3.7 | F | ||
Phạm Văn | Hải | 5 | 1 | 2.3 | F | ||
Đồng Văn | Hành | 5 | 0 | 1.7 | F | ||
Chu Minh | Hậu | 8 | 1 | 3.3 | F | ||
Trần Văn | Hiển | 4.3 | 5 | 4.8 | D | ||
Nguyễn Đức | Hiệp | 8.3 | 0 | 2.8 | F | ||
Đào Trung | Hiếu | 7.3 | 0 | 2.4 | F | ||
Trần Văn | Hiệu | 7 | 0 | 2.3 | F | ||
Vũ Quang | Hiệu | 3.7 | 0 | 1.2 | F | ||
Cao Văn | Hoan | 0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Hoàng Văn | Hoan | 5.3 | 0 | 1.8 | F | ||
Tạ Đình | Hoàn | 4 | 2 | 2.7 | F | ||
Nguyễn Văn | Hội | 5 | 0 | 1.7 | F | ||
Hà Mạnh | Hùng | 6.3 | 4 | 4.8 | D | ||
Mai Văn | Hùng | 0.7 | 2 | 1.6 | F | ||
Nguyễn Mạnh | Hùng | 8.7 | 0 | 2.9 | F | ||
Lý Mạnh | Hùng | 4 | 2 | 2.7 | F | ||
Trịnh Ngọc | Hùng | 3 | 0 | 1.0 | F | ||
Bùi Quang | Hưng | 6.7 | 2 | 3.6 | F | ||
Đỗ Văn | Khải | 5.0 | 2 | 3.0 | F | ||
Nguyễn Đình | Khiêm | 7.7 | 5 | 5.9 | C | ||
Nguyễn Văn | Kiên | 4.7 | 1 | 2.2 | F | ||
Phạm | Kiên | 5.3 | 6 | 5.8 | C | ||
Nguyễn Tùng | Lâm | 7.0 | 0 | 2.3 | F | ||
Nguyễn Văn | Linh | 1.3 | 0 | 0.4 | F | ||
Trịnh Ngọc | Linh | 0.0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Nguyễn Văn | Lộc | 5.3 | 5 | 5.1 | D | ||
Trịnh Đình | Lợi | 7.3 | 0 | 2.4 | F | ||
Phan Thế | Long | 5.0 | 2 | 3.0 | F | ||
Nghiêm Đình | Luân | 2.3 | 0 | 0.8 | F | HỌC LẠI | |
Vũ Quang | Lực | 3.7 | 0 | 1.2 | F | ||
Trần Công | Lý | 3.7 | 0 | 1.2 | F | ||
Nguyễn Đình | Mạnh | 7.7 | 2 | 3.9 | F | ||
Nguyễn Duy | Mạnh | 4.0 | 0 | 1.3 | F | HỌC LẠI | |
Phạm Văn | Mạnh | 8.0 | 4 | 5.3 | D | ||
Vũ Tiến | Mạnh | 0.3 | 0 | 0.1 | F | HỌC LẠI | |
Lê Khắc | Minh | 0.0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Trần Đăng | Minh | 3.7 | 2 | 2.6 | F | ||
Mẫn Đình | Mùi | 8.0 | 0 | 2.7 | F | ||
Nguyễn Tuấn | Nam | 0.0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Phạm Thanh | Nam | 0.0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Vũ Hoàng | Nam | 1.7 | 1 | 1.2 | F | HỌC LẠI | |
Nguyễn Đại | Nghĩa | 8.7 | 0 | 2.9 | F | ||
Nguyễn Đức | Nghĩa | 4.7 | 0 | 1.6 | F | HỌC LẠI | |
Phạm Như | Ngọc | 5.0 | 2 | 3.0 | F | ||
Nguyễn Văn | Phú | 3.0 | 0 | 1.0 | F | ||
Nguyễn Đăng | Phước | 5.0 | 0 | 1.7 | F | ||
Phạm Lê | Quang | 5.0 | 2 | 3.0 | F | ||
Nguyễn Sỹ | Quảng | 2.7 | 2 | 2.2 | F | ||
Nguyễn Xuân | Quý | 4.0 | 0 | 1.3 | F | ||
Bùi Quang | Sáng | 7.0 | 5 | 5.7 | C | ||
Nguyễn Thị | Sen | 5.0 | 1 | 2.3 | F | ||
Nguyễn Hồng | Sơn | 7.0 | 4 | 5.0 | D | ||
Trần Thanh | Tam | 7.7 | 8 | 7.9 | B | ||
Lê Đức | Tâm | 7.3 | 7 | 7.1 | B | ||
Cao Sỹ | Thà | 4.0 | 2 | 2.7 | F | ||
Phạm Bá | Thái | 3.0 | 0 | 1.0 | F | ||
Phạm Quang | Thắng | 3.0 | 4 | 3.7 | F | ||
Trần Văn | Thanh | 2.7 | 0 | 0.9 | F | ||
Nguyễn Huy | Thành | 6.0 | 3 | 4.0 | D | ||
Nguyễn Quang | Thành | 3.3 | 0 | 1.1 | F | HỌC LẠI | |
Lê Tuấn | Thi | 8.3 | 0 | 2.8 | F | ||
Hà Sỹ | Thiện | 3.3 | 2 | 2.4 | F | ||
Phạm Ngọc | Thiệp | 7.0 | 1 | 3.0 | F | ||
Vũ Xuân | Thịnh | 10.0 | 0 | 3.3 | F | ||
Phí Minh | Thông | 2.3 | 3 | 2.8 | F | ||
Lê Duy | Tiến | 7.8 | 3 | 4.6 | D | ||
Nguyễn Mạnh | Tiến | 5.0 | 5 | 5.0 | D | ||
Trần Văn | Tiến | 3.3 | 0 | 1.1 | F | ||
Lê Đức | Trường | 1.7 | 0 | 0.6 | F | HỌC LẠI | |
Nguyễn Đức | Trường | 9.7 | 8 | 8.6 | A | ||
Nguyễn Anh | Tuấn | 1.3 | 1 | 1.1 | F | ||
Nguyễn Văn | Tuần | 5.0 | 0 | 1.7 | F | ||
Nguyễn Xuân | Tuệ | 10.0 | 6 | 7.3 | B | ||
Nguyễn Thanh | Tùng | 5.3 | 6 | 5.8 | C | ||
Nguyễn Văn | Tùng | 6.0 | 1 | 2.7 | F | ||
Vũ Văn | Tùng | 7.0 | 4 | 5.0 | D | ||
Vũ Việt | Tùng | 1.7 | 0 | 0.6 | F | HỌC LẠI | |
Hoàng Văn | Tuyền | 0.0 | 0 | 0.0 | F | HỌC LẠI | |
Nguyễn Văn | Việt | 1.0 | 0 | 0.3 | F | ||
Nguyễn Văn | Việt | 5.0 | 2 | 3.0 | F | ||
Trần Văn | Việt | 0.3 | 0 | 0.1 | F | HỌC LẠI | |
Đỗ Văn | Yên | 8.7 | 7 | 7.6 | B |
KÕt qu¶ : - Sè SV ®¹t lo¹i Giái (A: 8,5 – 10) : ……………Tû lÖ : .… %
- Sè SV ®¹t lo¹i Kh¸ (B: 7,0 – 8,4) : 0…………Tû lÖ : .… %
- Sè SV ®¹t lo¹i TB (C: 5,5 – 6,9) : 0…………Tû lÖ : .. %
- Sè SV ®¹t lo¹i TBY(D: 4,0 – 5,4) : 0……… Tû lÖ : .… %
- Sè SV ®¹t lo¹i KÐm (F: 0 – 3,9) : ……… Tû lÖ : … %
Ngµy………. th¸ng …….. n¨m ………...
Gi¸o viªn bé m«n
(Ký vµ ghi râ hä vµ tªn)
Hµ ThÞ Ph¬ng
lớp mình trận này die hàng loạt...khiếp thật :))