TT | Mã số SV | Họ và | tên | Điểm TB | Điểm thi kết thúc học phần | Điểm học phần (thang điểm 10) | Điểm học phần (thang điểm chữ) |
1 | 1131020091 | Nguyễn Ngọc | Anh | 7 | 5 | 5.7 | |
2 | 1131020030 | Văn Ngọc | Anh | 6.5 | 6 | 6.2 | |
3 | 1131020034 | Trần Minh | Công | 5.5 | 6 | 5.8 | |
4 | 1131020072 | Đào Văn | Cường | 6 | 5 | 5.3 | |
5 | 1131020029 | Phạm Quí | Cường | 5 | 5 | 5.0 | |
6 | 1131020004 | Nguyễn Quốc | Đạt | 6.5 | 6 | 6.2 | |
7 | 1131020043 | Trần Tiến | Đạt | 6.5 | 6 | 6.2 | |
8 | 1131020053 | Trần Tiến | Đạt | 6 | 6 | 6.0 | |
9 | 1131020182 | Trần Văn | Định | 5.5 | 6 | 5.8 | |
10 | 1131020002 | Nguyễn Văn | Dư | 5 | 6 | 5.7 | |
11 | 1131020049 | Đậu Anh | Đức | 6 | 7 | 6.7 | |
12 | 1131020058 | Vũ Văn | Đức | 6 | 6 | 6.0 | |
13 | 1131020064 | Nguyễn Xuân | Dương | 6 | 6 | 6.0 | |
14 | 1131020038 | Đặng Văn | Hải | 6 | 7 | 6.7 | |
15 | 1031050571 | Đỗ Hoàng | Hải | 7.5 | 7 | 7.2 | |
16 | 1131020061 | Phạm Văn | Hải | 5.5 | 7 | 6.5 | |
17 | 1131020187 | Đồng Văn | Hành | 5 | 7 | 6.3 | |
18 | 1131020037 | Chu Minh | Hậu | 6.5 | 5 | 5.5 | |
19 | 1131020080 | Nguyễn Đức | Hiệp | 5.5 | 6 | 5.8 | |
20 | 1131020077 | Đào Trung | Hiếu | 7 | 7 | 7.0 | |
21 | 1131020036 | Trần Văn | Hiệu | 6.5 | 6 | 6.2 | |
22 | 1131020078 | Vũ Quang | Hiệu | 5.5 | 6 | 5.8 | |
23 | 1131020183 | Cao Văn | Hoan | 5 | 1.7 | ||
24 | 1131020025 | Hoàng Văn | Hoan | 4.5 | 1.5 | ||
25 | 1031190134 | Nguyễn Văn | Hoàn | 6 | 2.0 | ||
26 | 1131020070 | Nguyễn Văn | Hội | 5.5 | 5 | 5.2 | |
27 | 1131020054 | Hà Mạnh | Hùng | 5.5 | 6 | 5.8 | |
28 | 1131020006 | Lý Mạnh | Hùng | 6.5 | 2 | 3.5 | |
29 | 1131020021 | Mai Văn | Hùng | 6.5 | 6 | 6.2 | |
30 | 1131020076 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 6.5 | 7 | 6.8 | |
31 | 1131020113 | Phạm Công | Hùng | 5.5 | 2 | 3.2 | |
32 | 1131020081 | Trịnh Ngọc | Hùng | 6 | 7 | 6.7 | |
33 | 1131020090 | Bùi Quang | Hưng | 6.5 | 5 | 5.5 | |
34 | 1131020048 | Đỗ Văn | Khải | 5 | 8 | 7.0 | |
35 | 1131020065 | Nguyễn Đình | Khiêm | 7 | 6 | 6.3 | |
36 | 1131020062 | Phạm | Kiên | 6.5 | 6 | 6.2 | |
37 | 1131020087 | Nguyễn Tùng | Lâm | 6 | 7 | 6.7 | |
38 | 1131020024 | Nguyễn Văn | Linh | 6 | 0 | 2.0 | |
39 | 1131020005 | Trịnh Ngọc | Linh | I | |||
40 | 1131020066 | Nguyễn Văn | Lộc | 6 | 7 | 6.7 | |
41 | 1031050609 | Trần Xuân | Lộc | 6.5 | 6 | 6.2 | |
42 | 1131020031 | Trịnh Đình | Lợi | 7 | 7 | 7.0 | |
43 | 1131020083 | Phan Thế | Long | 6 | 6 | 6.0 | |
44 | 1131020046 | Trần Công | Lý | 4 | 1.3 | ||
45 | 1131020012 | Nguyễn Đình | Mạnh | 6 | 5 | 5.3 | |
46 | 1131020020 | Nguyễn Duy | Mạnh | 5.5 | 6 | 5.8 | |
47 | 1131020047 | Phạm Văn | Mạnh | 6.5 | 5 | 5.5 | |
48 | 1131020082 | Vũ Tiến | Mạnh | 2 | 0.7 | ||
49 | 1131020086 | Lê Khắc | Minh | I | |||
50 | 1131020189 | Mẫn Đình | Mùi | 5.5 | 6 | 5.8 | |
51 | 1131020023 | Nguyễn Tuấn | Nam | 1 | 7 | 5.0 | |
52 | 1131020044 | Phạm Thanh | Nam | 1 | 5 | 3.7 | |
53 | 1131020074 | Vũ Hoàng | Nam | 5 | 6 | 5.7 | |
54 | 1131020057 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 6 | 6 | 6.0 | |
55 | 341020043 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 6 | 7 | 6.7 | |
56 | 1131020088 | Phạm Như | Ngọc | 5.5 | 7 | 6.5 | |
57 | 1131020040 | Nguyễn Văn | Phú | 5.5 | 7 | 6.5 | |
58 | 1131020011 | Nguyễn Đăng | Phước | 5.5 | 6 | 5.8 | |
59 | 1131020191 | Phạm Lê | Quang | 6.5 | 7 | 6.8 | |
60 | 1131020171 | Đoàn Văn | Quảng | 7.5 | 7 | 7.2 | |
61 | 441020105 | Nguyễn Sỹ | Quảng | 6 | 6 | 6.0 | |
62 | 1131020041 | Nguyễn Xuân | Quý | 5.5 | 7 | 6.5 | |
63 | 1131020084 | Bùi Quang | Sáng | 5.5 | 6 | 5.8 | |
64 | 1131020075 | Nguyễn Thị | Sen | 7.5 | 7 | 7.2 | |
65 | 1131020008 | Trần Thanh | Tam | 3.5 | 6 | 5.2 | |
66 | 1131020022 | Lê Đức | Tâm | 6 | 7 | 6.7 | |
67 | 1131020032 | Cao Sỹ | Thà | 6.5 | 5 | 5.5 | |
68 | 1131020016 | Phạm Quang | Thắng | 5.5 | 6 | 5.8 | |
69 | 1131020026 | Nguyễn Huy | Thành | 5.5 | 2 | 3.2 | |
70 | 1131020052 | Nguyễn Quang | Thành | 5 | 4 | 4.3 | |
71 | 1131020185 | Lê Tuấn | Thi | 7 | 7 | 7.0 | |
72 | 1131020009 | Hà Sỹ | Thiện | 6 | 5 | 5.3 | |
73 | 1131020039 | Phạm Ngọc | Thiệp | 6 | 6 | 6.0 | |
74 | 1131020069 | Vũ Xuân | Thịnh | 6.5 | 6 | 6.2 | |
75 | 1131020186 | Phí Minh | Thông | 6 | 6 | 6.0 | |
76 | 1131020015 | Lê Duy | Tiến | 6 | 6 | 6.0 | |
77 | 1131020017 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 6.5 | 3 | 4.2 | |
78 | 1131020073 | Trần Văn | Tiến | 6 | 7 | 6.7 | |
79 | 1131020180 | Hoàng Thăng | Tình | 6 | 5 | 5.3 | |
80 | 1131020190 | Lê Đức | Trường | 4 | 1.3 | ||
81 | 1131020068 | Nguyễn Đức | Trường | 7 | 7 | 7.0 | |
82 | 1131020027 | Nguyễn Anh | Tuấn | 5.5 | 6 | 5.8 | |
83 | 1131020188 | Nguyễn Văn | Tuần | 6 | 7 | 6.7 | |
84 | 1131020051 | Nguyễn Xuân | Tuệ | 5.5 | 6 | 5.8 | |
85 | 1131020042 | Nguyễn Thanh | Tùng | 6 | 6 | 6.0 | |
86 | 1131020010 | Nguyễn Văn | Tùng | 7.5 | 7 | 7.2 | |
87 | 1131020014 | Vũ Văn | Tùng | 5.5 | 5 | 5.2 | |
88 | 1031050030 | Nguyễn Văn | Viện | 6.5 | 6 | 6.2 | |
89 | 1131020071 | Nguyễn Văn | Việt | 5.5 | 6 | 5.8 | |
90 | 1131020184 | Nguyễn Văn | Việt | 1 | 0 | 0.3 | |
91 | 1131020055 | Trần Văn | Việt | 1 | 7 | 5.0 | |
92 | 1131020063 | Đỗ Văn | Yên | 7 | 7 | 7.0 | |
Ghi chú: - Phiếu ghi điểm này dùng để ghi điểm thi kết thúc học phần, điểm tổng kết học phần của các trình | |||||||
độ đào tạo theo tín chí. | |||||||
Ghi mã số HS-SV đầy đủ. | |||||||
Số SV có điểm I :(chỉ ghi đối với phiếu ghi điểm HP lần 1)......... | |||||||
Số SV điều chỉnh điển TB: (chỉ ghi đối với phiếu ghi điểm HP lần 2) | |||||||
Kết quả: | :…………………. Tỷ lệ :…………….% | ||||||
Số SV đạt điểm Giỏi (A: 8.5 - 10) :………………..Tỷ lệ:…….% | |||||||
Số SV đạt điểm Khá (B: 7.0 - 8.4) :……………….Tỷ lệ:…….% | |||||||
Số SV đạt điểm TB: (C: 5.5 - 6.9)………………….Tỷ lệ :…….% | |||||||
Số SV đạt điểm TBY (D: 4.0 - 5.4):...……….. ……Tỷ lệ :...….% | |||||||
Số SV đạt điểm Kém (F: 0.0 - 3.9):...……….. ……Tỷ lệ :...….% | |||||||
Ngày………tháng………năm……... | |||||||
Giáo viên bộ môn | |||||||
(Ký và ghi rõ họ và tên) |
điểm thi Tư tưởng HCM lần 1
thông báo bởi
—»™Kyon kull
vào lúc
3/03/2011
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Blog Archive
-
▼
2011
(50)
-
▼
tháng 3
(8)
- Phần mềm mà thầy vi xử lí của tụi mình đề nghị an...
- Cảm biến đo vị trí và dịch chuyển
- Cách làm bùa / ngải yêu cho anh em chưa có người yêu
- Solidworks 2010 link Mediafire
- Autocad 2009 dung lượng chỉ 138mb nhưng đủ cả chức...
- Lập nhóm học tập các môn học khó!
- điểm thi Tư tưởng HCM lần 1
- Link Các phần mềm môn Vi điện tử [up date 2]
-
▼
tháng 3
(8)
vl lại ăn d á. 5d mà d .clgt?